--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ consumer credit chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
sơ tuyển
:
Preliminary selection
+
cuống cuồng
:
to lose one's head
+
cản trở
:
To bar, to obstruct, to blockcản trở giao thôngto obstruct the trafficcông việc bị cản trởwork is obstructedcản trở sự tiến bộto block progress
+
rèo rẹo
:
Snivel constantlyThằng bé ốm rèo rẹo suốt ngàyThe ailing little boy snivelled all day long
+
trầm trọng
:
serious